THUẬT NGỮ VỀ HỢP ĐỒNG [契約用語] (PHẦN 1)
1. 契約 (けいやく): Hợp đồng = Contract 2. 解約 (かいやく): Hủy hợp đồng = Cancellation of contract 3.契約終了時 (けいやくしゅうりょうじ): Khi kết thúc hợp đồng = upon termination of the agreement 4. 賃貸借契約 (ちんたいしゃくけいやく): Hơp đồng cho thuê = Lease Contract 5. 売買契約 (ばいばいけいやく): Hợp đồng mua bán = a sale-contract 6. 輸送契約 (ゆそうけいやく): Hợp đồng vận chuyển = Transportation contract; […]